Tại những hộ gia đình ở các tỉnh, thành phố hay trong hàng triệu tài khoản gửi giữ ở các ngân hàng, người Việt ước tính đang nắm giữ khoảng 300-500 tấn vàng. Lượng vàng này tương đương 8% GDP, gần 30 tỷ USD theo giá hiện tại.
Đây là khối tài sản khổng lồ nhưng gần như đứng ngoài vòng tuần hoàn của nền kinh tế. Khối tài sản ấy không sinh lãi, không tạo ra tín dụng, không tham gia sản xuất và chỉ nằm yên như một dạng phòng thủ cho các biến cố bất định.
Trong bối cảnh giá vàng thế giới vượt mốc 4.000 USD một ounce và được dự báo có thể đạt 4.200 USD vào cuối năm 2025, giá vàng trong nước tăng khoảng 80% chỉ trong chưa đầy một năm, câu hỏi quan trọng nhất không còn là có nên huy động hay không. Thách thức lớn hơn là làm sao để hàng trăm tấn kim loại quý này rời khỏi két sắt cá nhân và chảy vào hệ thống tài chính một cách tự nguyện, an toàn và bền vững.
Tại buổi tọa đàm về thị trường vàng với sự tham gia của lãnh đạo Nhà nước, doanh nghiệp và các chuyên gia, ông Nguyễn Trí Hiếu, Viện trưởng Viện Nghiên cứu và phát triển thị trường tài chính và bất động sản toàn cầu, đã trả lời thẳng thắn câu hỏi: “Liệu Việt Nam có thể huy động được 300-500 tấn vàng trong dân vào nền kinh tế không? Câu trả lời của tôi là: Có thể. Nhưng cần thời gian, không thể vội vã”.
Chuyên gia kinh tế Nguyễn Trí Hiếu cho rằng việc để vàng vật chất nằm yên trong nhà là sự lãng phí lớn đối với toàn nền kinh tế. Ảnh: Tienphong
Ông lý giải rằng tại Việt Nam, vàng không chỉ là một kênh đầu tư đơn thuần. Với nhiều gia đình không có bảo hiểm xã hội, không có quỹ hưu trí hoặc chưa được bảo hiểm y tế đầy đủ, vàng trở thành khoản “bảo hiểm tài chính” khi gặp biến cố.
Tính thanh khoản cao, dễ mua bán, dễ chia nhỏ và có thể cất giữ kín đáo khiến vàng gắn chặt với thói quen tài chính của người Việt. Vì vậy, mọi biện pháp mang tính ép buộc hoặc vận động hành chính đều khó thành công. Chỉ niềm tin mới thực sự “mở được két sắt” của người dân.
Theo ông Hiếu, việc để vàng vật chất nằm yên trong nhà là sự lãng phí lớn đối với toàn nền kinh tế. Nếu có thể chuyển sang hình thức chứng khoán hóa, người dân vẫn giữ nguyên giá trị sở hữu nhưng nguồn lực này sẽ được đưa vào sản xuất và kinh doanh. Tuy nhiên, để điều đó thành hiện thực, yếu tố then chốt vẫn là niềm tin. Người dân phải tin rằng chứng chỉ vàng an toàn tuyệt đối và có giá trị thực.
Nghị định 232: Bước ngoặt chấm dứt độc quyền
Ông Hiếu đánh giá Nghị định 232/2025 sẽ là một bước ngoặt quan trọng. Cốt lõi của nghị định không nằm ở biện pháp hành chính mà ở việc Nhà nước chuyển từ vai trò độc quyền sang vai trò quản lý. Tư duy độc quyền trong nhập khẩu, sản xuất và phân phối vàng vốn tồn tại nhiều năm được thay thế bằng cơ chế thị trường có sự giám sát của Nhà nước.
Khi doanh nghiệp và ngân hàng thương mại được tham gia, nguồn cung hợp pháp tăng lên, giá trong nước sẽ dần tiệm cận giá thế giới. Động lực tích trữ giảm, hoạt động buôn lậu bị thu hẹp và nền tảng để người dân chuyển từ vàng vật chất sang các sản phẩm đầu tư minh bạch hơn trở nên rõ ràng hơn.
TS. Cấn Văn Lực, thành viên Hội đồng Tư vấn chính sách tài chính tiền tệ quốc gia, đồng tình và mở rộng góc nhìn. Ông cho rằng hướng đi đúng nhất là chứng khoán hóa vàng và “việc sử dụng chứng chỉ vàng sẽ bớt đi được việc người dân tích cóp tích trữ”.
Khi người dân nắm giữ chứng chỉ thay cho vàng vật chất, họ vẫn sở hữu tài sản nhưng không còn nỗi lo trộm cắp, hỏa hoạn hoặc vàng giả. Đồng thời Nhà nước có thể huy động được nguồn lực này phục vụ phát triển kinh tế.
Ông Lực cũng nhấn mạnh giải pháp hạ tầng khả thi nhất. Không nhất thiết phải xây dựng một sàn vàng hoàn toàn mới mà có thể đưa vàng vào giao dịch ngay trên Sở Giao dịch hàng hóa hiện tại. Theo ông, hệ thống này đã có quy trình vận hành rõ ràng và chỉ cần bổ sung thêm một mặt hàng. Cách làm này giúp tiết kiệm chi phí, rút ngắn thời gian và tận dụng được nền tảng sẵn có.
Trong khi đó, chuyên gia Ngô Trí Long đưa câu chuyện lên tầm chiến lược. Theo ông, trọng tâm hiện nay không còn là tranh luận về việc có làm sàn giao dịch vàng hay không. Điều quan trọng hơn là thiết kế mô hình sàn theo hướng nào, triển khai ra sao và xây dựng cơ chế quản trị, giám sát thế nào để đảm bảo hiệu quả và minh bạch.
Một sàn vàng đúng nghĩa phải cho phép cơ quan quản lý theo dõi giao dịch theo thời gian thực. Các dòng tiền, vị thế giao dịch hay dấu hiệu đầu cơ phải được nhận diện ngay lập tức.
Khi dữ liệu được tập trung, Nhà nước có thể chuyển từ phương thức quản lý hành chính sang điều tiết bằng công cụ thị trường và kiểm soát một lĩnh vực đang tác động mạnh đến tỷ giá, lạm phát và sự ổn định vĩ mô.
Nghịch lý thị trường vàng
Thực tế hơn 13 tháng qua phản ánh rõ sự “méo mó” của thị trường. Các doanh nghiệp lớn như Bảo Tín Mạnh Hải phải tận dụng nguồn vàng trôi nổi để duy trì sản xuất trong khi người dân xếp hàng từ 4-5 giờ sáng nhưng chỉ mua được vài chỉ.
Có thời điểm giá vàng trong nước chênh thế giới tới 20 triệu đồng mỗi lượng. Buôn lậu vàng nở rộ dọc hơn 4.000 km đường biên và trở thành ngành siêu lợi nhuận. Doanh nghiệp phải đầu tư máy phổ hiện đại để phân biệt vàng giả thay vì dựa vào kinh nghiệm thủ công.
Trong khi đó, hàng trăm tấn vàng vẫn nằm im trong dân và chờ giá tăng thêm. Chính sự khan hiếm nguồn cung hợp pháp, tình trạng thiếu minh bạch và nỗi lo vàng giả đã đẩy tâm lý tích trữ lên mức cao nhất.
Ngược lại, các chuyên gia cùng đồng thuận quan điểm rằng khi Nghị định 232 được thực thi đầy đủ, khi sàn giao dịch vàng vận hành minh bạch và khi chứng chỉ vàng được bảo đảm an toàn tuyệt đối, cộng thêm nguồn cung chính thức dồi dào và giá trong nước không còn cách biệt quá xa thế giới, thì 300-500 tấn vàng trong dân sẽ tự nhiên chảy về hệ thống tài chính mà không cần bất kỳ chiến dịch vận động nào.
Dũng Phạm